ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restrains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restrains


restrain /ris'trein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
to restrain someone from doing harm → ngăn giữ ai gây tai hại
  kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
to restrain one's stemper → nén giận
to restrain oneself → tự kiềm chế mình
  cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

@restrain
  giới hạn, hạn chế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…