EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resting-spore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resting-spore
resting-spore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) bào tử nghỉ ngơi
← Xem thêm từ resting-place
Xem thêm từ restitute →
Từ vựng liên quan
est
in
or
ore
po
pore
r
re
res
rest
resting
sp
spore
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…