ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resting-place

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resting-place


resting-place /'restiɳpleis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi nghỉ ngơi
one's last resting place → nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…