EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resting-place
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resting-place
resting-place /'restiɳpleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi nghỉ ngơi
one's last resting place
→ nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ
← Xem thêm từ resting
Xem thêm từ resting-spore →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
est
in
la
lac
lace
pl
pla
place
r
re
res
rest
resting
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…