EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resthome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resthome
resthome /'resthoum/ (rest-home) /'resthoum/
Phát âm
Ý nghĩa
home) /'resthoum/
danh từ
nhà nghỉ
← Xem thêm từ restfulness
Xem thêm từ restibilis →
Từ vựng liên quan
est
ho
home
me
om
r
re
res
rest
st
sth
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…