EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restfully
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restfully
restfully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
← Xem thêm từ restful
Xem thêm từ restfulness →
Từ vựng liên quan
est
full
fully
r
re
res
rest
restful
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…