EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restful
restful /'restful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
a restful life
→ một cuộc sống yên tĩnh
← Xem thêm từ rested
Xem thêm từ restfully →
Từ vựng liên quan
est
r
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…