EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rest area
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rest area
rest area
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )
← Xem thêm từ rest
Xem thêm từ rest-cure →
Từ vựng liên quan
are
area
ea
est
r
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…