EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
responsory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
responsory
responsory /ris'pɔnsəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)
← Xem thêm từ responsor
Xem thêm từ responsum →
Từ vựng liên quan
esp
on
or
po
pons
r
re
res
responsor
so
sp
sponsor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…