ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resplendent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resplendent


resplendent /ris'pɔndənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…