EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resplendent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resplendent
resplendent /ris'pɔndənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
← Xem thêm từ resplendency
Xem thêm từ resplendently →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
end
ent
esp
lend
nt
pl
r
re
res
sp
splendent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…