ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respited


respite /'respait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
  thời gian nghỉ ngơi
a respite from hard work → sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc

ngoại động từ


  hoãn (thi hành một bản án...)
to respite a condement man → hoãn án tử hình cho một người
  cho (ai) nghỉ ngơi
  (y học) làm đỡ trong chốc lát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…