EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respelled
respelled /'ri:'spel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
respelled /'ri:'speld/, respelt /'ri:'spelt/
đánh vần lại
← Xem thêm từ respell
Xem thêm từ respelt →
Từ vựng liên quan
el
ell
esp
led
pe
pel
r
re
res
respell
sp
spell
spelled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…