ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respell


respell /'ri:'spel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

respelled /'ri:'speld/, respelt /'ri:'spelt/
  đánh vần lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…