ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resorting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resorting


resort /'ri:'sɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái dùng đến, phương kế, phương sách
this is to be done without resort to force → việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực
in the last resort → như là phương sách cuối cùng
  nơi có đông người lui tới
seaside resort → nơi nghỉ mát ở bờ biển

nội động từ


  dùng đến, cầu đến, nhớ vào
to resort to revolutionary violence → dùng đến bạo lực cách mạng
  thường xuyên lui tới (nơi nào)
to resort to the nountain → thường đi chơi núi

Các câu ví dụ:

1. This situates them at the center of China's "gray zone" strategy, where it can exert control over sea and island areas of other countries without resorting to direct, large scale military force.

Nghĩa của câu:

Điều này đặt họ vào trung tâm của chiến lược "vùng xám" của Trung Quốc, nơi nước này có thể thực hiện quyền kiểm soát các khu vực biển và hải đảo của các nước khác mà không cần dùng đến lực lượng quân sự quy mô lớn.


2. These are not the only banks resorting to the use of retained earnings to raise capital from owners’ equity.


Xem tất cả câu ví dụ về resort /'ri:'sɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…