resit
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)
* danh từ
lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai
* nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)
* danh từ
lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai