ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resit


resit

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)
* danh từ
  lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…