resist /ri'zist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
động từ
kháng cự, chống lại
to resist an attack → chống lại một cuộc tấn công
to resist a disease → chống lại bệnh tật
chịu đựng được, chịu được
to resist heat → chịu được nóng
cưỡng lại, không mắc phải
to resist a bad habit → cưỡng lại một thói quen xấu
((thường) phủ định) nhịn được
I can't resist good coffee → cà phê ngon thì tôi không nhịn được
he can never resist a joke → nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa
@resist
đối kháng, kháng lại