ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resists


resist /ri'zist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)

động từ


  kháng cự, chống lại
to resist an attack → chống lại một cuộc tấn công
to resist a disease → chống lại bệnh tật
  chịu đựng được, chịu được
to resist heat → chịu được nóng
  cưỡng lại, không mắc phải
to resist a bad habit → cưỡng lại một thói quen xấu
  ((thường) phủ định) nhịn được
I can't resist good coffee → cà phê ngon thì tôi không nhịn được
he can never resist a joke → nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa

@resist
  đối kháng, kháng lại

Các câu ví dụ:

1. (if) he resists, and it is an act of violence.


Xem tất cả câu ví dụ về resist /ri'zist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…