EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resignedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resignedly
resignedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu
← Xem thêm từ resigned
Xem thêm từ resignee →
Từ vựng liên quan
r
re
res
resign
resigned
si
sig
sign
signed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…