ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resignations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resignations


resignation /,rezig'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự từ chức; đơn xin từ chức
to send in (tender, give) one's resignation → đưa đơn xin từ chức
  sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
  sự cam chịu; sự nhẫn nhục
to accept one's fate with resignation → cam chịu số phận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…