EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
residencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
residencies
residency /'reizidənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
← Xem thêm từ residences
Xem thêm từ residency →
Từ vựng liên quan
ci
den
en
id
ide
r
re
res
reside
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…