ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reshape

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reshape


reshape

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng

Các câu ví dụ:

1. With Myanmar emerging as a manufacturing hub for mass-produced clothes, a crop of young designers are using home-grown fashion to preserve the country's sartorial heritage and reshape the sweatshop model.


Xem tất cả câu ví dụ về reshape

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…