ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resemblance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resemblance


resemblance /ri'zembləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giống nhau
to bear a resemblance to → giống với

@resemblance
  sự giống nhau

Các câu ví dụ:

1. The request was made because the name and logo of the story bore a marked resemblance to that of the tech giant.


Xem tất cả câu ví dụ về resemblance /ri'zembləns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…