EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resect
resect /ri:'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) cắt b
← Xem thêm từ reseaux
Xem thêm từ resected →
Từ vựng liên quan
ec
ect
r
re
res
se
sec
sect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…