EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rescreening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rescreening
rescreening
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sàng lại
← Xem thêm từ rescrape
Xem thêm từ rescribe →
Từ vựng liên quan
cree
en
esc
in
ni
r
re
ree
res
sc
scree
screen
screening
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…