EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rescissory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rescissory
rescissory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng)
← Xem thêm từ rescissions
Xem thêm từ rescrape →
Từ vựng liên quan
ci
esc
is
or
r
re
res
sc
scissor
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…