ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reputed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reputed


reputed /ri'pju:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tiếng tốt, nổi tiếng
  được cho là, được giả dụ là, được coi là
the reputed father of the boy → người mà người ta cho là bố cậu bé
a reputed litre → cái chai mà người ta cho là khoảng một lít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…