EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
republicanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
republicanism
republicanism /ri'pʌblikənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa cộng hoà
← Xem thêm từ republicanise
Xem thêm từ republicanize →
Từ vựng liên quan
an
bl
can
ep
EPU
ic
is
ism
li
ni
pub
public
publican
r
re
rep
republic
republican
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…