EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reproportion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reproportion
reproportion
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thay đổi tỷ lệ (cái gì)
← Xem thêm từ reproofs
Xem thêm từ reprove →
Từ vựng liên quan
ep
ion
on
op
or
ort
po
port
portion
pr
pro
prop
proportion
r
re
rep
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…