ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reproducible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reproducible


reproducible

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )

  tái sản xuất được, sản lại được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…