EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reproducible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reproducible
reproducible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )
tái sản xuất được, sản lại được
← Xem thêm từ reproducibility
Xem thêm từ reproducing →
Từ vựng liên quan
bl
ci
ep
ible
od
pr
pro
prod
producible
r
re
rep
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…