EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reproducer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reproducer
reproducer /,ri:prə'dju:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh
← Xem thêm từ reproduced
Xem thêm từ reproducers →
Từ vựng liên quan
ce
ep
er
od
pr
pro
prod
produce
producer
r
re
rep
reproduce
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…