ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reproducer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reproducer


reproducer /,ri:prə'dju:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
  máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…