EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repressible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repressible
repressible /ri'presəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)
← Xem thêm từ represses
Xem thêm từ repressing →
Từ vựng liên quan
bl
ep
ible
pr
pre
pres
press
r
re
rep
repress
res
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…