ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repressible


repressible /ri'presəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
  có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…