ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reposit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reposit


reposit

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đặt yên chổ
  chứa chất, tàng trữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…