EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repopulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repopulating
repopulate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phục hồi quần thể, phục hồi số dân
← Xem thêm từ repopulates
Xem thêm từ repopulation →
Từ vựng liên quan
at
ep
in
la
lat
lati
latin
op
po
pop
populating
r
re
rep
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…