EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repolarization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repolarization
repolarization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tái phân cực, sự phân cực lại
← Xem thêm từ replying
Xem thêm từ repolish →
Từ vựng liên quan
at
ep
ion
la
lar
on
po
polar
polarization
r
re
rep
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…