EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reply-paid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reply-paid
reply-paid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước
← Xem thêm từ reply
Xem thêm từ replying →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
ep
id
pa
paid
pl
ply
r
re
rep
reply
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…