EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replantation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replantation
replantation /'ri:plɑ:n'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đấu lại (một trận đấu)
← Xem thêm từ replant
Xem thêm từ replanted →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
ep
ion
la
lan
nt
on
pl
pla
plan
plant
planta
plantation
r
re
rep
repla
replant
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…