ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repining


repine /ri'pain/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
to repine at one's unhappy lot → than phiền về số phận hẩm hiu của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…