EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repining
repine /ri'pain/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
to repine at one's unhappy lot
→ than phiền về số phận hẩm hiu của mình
← Xem thêm từ repines
Xem thêm từ repla →
Từ vựng liên quan
ep
in
ni
pi
pin
pining
r
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…