ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rephrasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rephrasing


rephrase

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…