EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rephrasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rephrasing
rephrase
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)
← Xem thêm từ rephrases
Xem thêm từ repiece →
Từ vựng liên quan
as
ep
in
phrasing
r
ra
rasing
re
rep
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…