ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repetitiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repetitiveness


repetitiveness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…