EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repasses
repass /'ri:'pɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đi qua lại khi trở về
← Xem thêm từ repassed
Xem thêm từ repassing →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
ep
pa
pas
pass
passe
passes
passé
r
re
rep
repass
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…