EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repaper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repaper
repaper /'ri:'peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dán lại giấy (lên tường)
← Xem thêm từ repand
Xem thêm từ reparability →
Từ vựng liên quan
ape
aper
ep
er
pa
pap
paper
pe
per
r
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…