ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repairing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repairing


repair /ri'peə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sửa chữa, sự tu sửa
to be under repair → đang được sửa chữa
to be beyond repair → không thể sửa chữa được nữa
repairs done while you wait → sửa lấy ngay
  sự hồi phục
repair of one's health → sự hồi phục sức khoẻ
  tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
to be in good repair → con tốt
to be out of repair → không dùng được
to keep in good repair → giữ gìn tốt

ngoại động từ


  sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)
  sửa, chuộc (lỗi)
to repair an error → sửa một sai lầm
  đền bù (thiệt hại)
to repair a loss → đền bù sự thiệt hại
  hồi phục sức khoẻ
  dùng đến
to repair to some expedient to do something → dùng đến mưu chước gì để làm việc

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai
to have repair to a place → năng lui tơi một nơi nào
place of great repair → nơi đông người lui tới

nội động từ


  đi đến, năng lui tới (nơi nào)
to repair to a place → đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

@repair
  phục chế, sửa chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…