ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repaint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repaint


repaint /'ri:'peint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sơn lại
  tô màu lại
  đánh phấn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…