EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repaint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repaint
repaint /'ri:'peint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sơn lại
tô màu lại
đánh phấn lại
← Xem thêm từ repaid
Xem thêm từ repainted →
Từ vựng liên quan
ai
ep
in
nt
pa
pain
paint
r
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…