ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renovators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renovators


renovator /'renouveitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách
  (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…