EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renovators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renovators
renovator /'renouveitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách
(thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c
← Xem thêm từ renovator
Xem thêm từ renown →
Từ vựng liên quan
at
en
no
nov
nova
novator
or
ova
r
re
ren
renovator
to
tor
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…