EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renature
renature
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất
← Xem thêm từ renascent
Xem thêm từ rencontre →
Từ vựng liên quan
at
en
nature
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…