ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remuneration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remuneration


remuneration /ri,mju:nə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp
  tiền thù lao

Các câu ví dụ:

1. com, attributed this to the appealing working environment, remuneration and bonus and other rewards at foreign firms.

Nghĩa của câu:

com, cho rằng điều này là do môi trường làm việc hấp dẫn, chế độ đãi ngộ và tiền thưởng cùng các phần thưởng khác tại các công ty nước ngoài.


Xem tất cả câu ví dụ về remuneration /ri,mju:nə'reiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…