ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ remuneration

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. com, attributed this to the appealing working environment, remuneration and bonus and other rewards at foreign firms.

Nghĩa của câu:

com, cho rằng điều này là do môi trường làm việc hấp dẫn, chế độ đãi ngộ và tiền thưởng cùng các phần thưởng khác tại các công ty nước ngoài.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…