EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remote control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remote control
remote control
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị điều khiển từ xa
← Xem thêm từ remote
Xem thêm từ remotely →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
em
mo
mot
mote
nt
on
ot
r
re
remote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…