ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remorseless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remorseless


remorseless /ri'mɔ:slis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ăn năn, không hối hận
  không thương xót, tàn nhẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…