EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remorse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remorse
remorse /ri'mɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn năn, sự hối hận
to feel remorse
→ cảm thấy hối hận
lòng thương hại, lòng thương xót
without remorse
→ không thương xót, tàn nhẫn
← Xem thêm từ remoras
Xem thêm từ remorseful →
Từ vựng liên quan
em
mo
morse
or
r
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…