EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remonetization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remonetization
remonetization /ri:,mʌnitai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức
← Xem thêm từ remonetise
Xem thêm từ remonetize →
Từ vựng liên quan
at
em
ion
mo
mon
monetization
net
on
one
r
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…