EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rematching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rematching
rematch
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đấu lần thứ hai giữa hai đội
* danh từ
trận đấu lần thứ hai giữa hai đội
← Xem thêm từ rematches
Xem thêm từ remble →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
chin
em
EMA
hi
hin
in
ma
mat
match
matching
r
re
rematch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…